Value Chain – Chuỗi Giá Trị là gì? 5 bước phân tích Value Chain cho doanh nghiệp
Chuỗi giá trị (value chain) là một mô hình kinh điển trong quản trị chiến lược, mô tả toàn bộ hệ thống các hoạt động mà một doanh nghiệp thực hiện – từ thu mua nguyên vật liệu cho đến khi sản phẩm đến tay khách hàng – nhằm tạo ra giá trị lớn hơn chi phí đã bỏ ra.
Trong kinh doanh, một sản phẩm tốt chưa bao giờ là đủ. Thứ tạo ra lợi thế bền vững không chỉ nằm ở chất lượng sản phẩm mà nằm ở toàn bộ cách doanh nghiệp tạo ra và trao gửi giá trị đến khách hàng. Điều này đòi hỏi sự tối ưu trong mọi mắt xích – từ cách thu mua nguyên vật liệu, vận hành sản xuất, phân phối hàng hóa cho tới chăm sóc khách hàng sau bán. Nói cách khác, doanh nghiệp phải hiểu rõ chuỗi giá trị (value chain) của mình.
Khái niệm value chain – hay còn gọi là chuỗi giá trị – không đơn thuần là một mô hình lý thuyết. Đây là công cụ phân tích giúp doanh nghiệp nhìn lại toàn bộ hệ thống vận hành một cách có chiến lược:
- Đâu là khâu tạo ra nhiều giá trị nhất?
- Bộ phận nào đang tốn kém nhưng chưa hiệu quả?
- Hoạt động nào có thể tự động hóa để cắt giảm chi phí?
- Giá trị nào khách hàng thật sự sẵn sàng chi tiền?
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá từ nền tảng:
- Chuỗi giá trị là gì?
- Cách phân tích từng hoạt động trong chuỗi giá trị
- Cách biến phân tích này thành lợi thế cạnh tranh thực tế cho doanh nghiệp
- Business case từ các thương hiệu như Starbucks và Vinamilk để bạn dễ hình dung và áp dụng.
I. Value chain – Chuỗi giá trị là gì?
Chuỗi giá trị là cách doanh nghiệp tổ chức và thực thi các hoạt động – từ sản xuất, phân phối đến hậu mãi – nhằm tạo ra giá trị thực tế cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh cho chính mình.
Trong thời đại mà giá cả và chất lượng sản phẩm ngày càng tiệm cận nhau, thì điều tạo nên khác biệt không chỉ nằm ở sản phẩm, mà ở cách doanh nghiệp vận hành để tạo ra sản phẩm đó.
Hiểu đúng chuỗi giá trị cũng giống như bạn đang cầm trong tay bản đồ nội bộ của doanh nghiệp. Chuỗi giá trị giúp tìm ra:
- Giá trị được tạo ra từ đâu?
- Hoạt động nào đang gây lãng phí hoặc không đóng góp?
- Đâu là điểm mạnh có thể đầu tư thêm?
- Và đâu là điểm yếu đang kéo lùi toàn bộ hệ thống?
II. Value Chain – hiểu đúng mô hình giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành
Chuỗi giá trị (value chain) là một mô hình kinh điển trong quản trị chiến lược, được giới thiệu bởi Michael E. Porter – giáo sư tại Harvard Business School – trong cuốn sách “Competitive Advantage”.
Theo Porter, chuỗi giá trị mô tả toàn bộ hệ thống các hoạt động mà một doanh nghiệp thực hiện – từ thu mua nguyên vật liệu cho đến khi sản phẩm đến tay khách hàng – nhằm tạo ra giá trị lớn hơn chi phí đã bỏ ra. Mục tiêu là: tối đa giá trị, tối thiểu chi phí, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Phân biệt giữa chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng
Nhiều người dễ nhầm chuỗi giá trị (value chain) với chuỗi cung ứng (supply chain). Dù có điểm giao nhau trong các khâu vận hành, hai khái niệm này khác nhau về mục tiêu:

Chuỗi cung ứng (Supply Chain) | Chuỗi giá trị (Value Chain) |
Tập trung vào dòng chảy hàng hóa từ nhà cung ứng đến tay khách hàng | Tập trung vào dòng chảy giá trị mà doanh nghiệp tạo ra cho khách hàng |
Nhấn mạnh hiệu quả logistics, kho bãi, vận chuyển | Nhấn mạnh hiệu quả toàn diện của mọi hoạt động kinh doanh |
Là một phần của chuỗi giá trị | Là bức tranh toàn cảnh |
Cấu trúc chuỗi giá trị theo mô hình của Porter
Mô hình value chain gồm 2 nhóm hoạt động chính:
- Hoạt động chính (Primary Activities)
- Hoạt động hỗ trợ (Support Activities)

1. Hoạt động chính (Primary Activities)
Đây là những hoạt động trực tiếp tạo ra giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ:
- Inbound Logistics: Tiếp nhận – lưu trữ nguyên vật liệu đầu vào
- Operations: Sản xuất – chế biến – đóng gói sản phẩm
- Outbound Logistics: Phân phối hàng hóa đến khách hàng
- Marketing & Sales: Thúc đẩy tiêu dùng – bán hàng
- Service: Hậu mãi – chăm sóc khách hàng sau bán
2. Hoạt động hỗ trợ (Support Activities)
Là nền tảng giúp các hoạt động chính diễn ra trơn tru và hiệu quả hơn:
- Procurement: Mua sắm nguyên vật liệu và tài sản
- Technology Development: Ứng dụng công nghệ vào quy trình
- Human Resource Management: Tuyển dụng – đào tạo – giữ chân nhân tài
- Firm Infrastructure: Cơ sở hạ tầng – tài chính – pháp lý – quản trị tổng thể
Khi phối hợp hiệu quả giữa các hoạt động trên, doanh nghiệp không chỉ tối ưu chi phí. Doanh nghiệp còn có thể tạo ra giá trị vượt trội trong mắt khách hàng. Đây chính là đòn bẩy chiến lược giúp thương hiệu đứng vững trên thị trường.
III. Tại sao doanh nghiệp cần phân tích Value Chain (chuỗi giá trị)?
Biết rằng chuỗi giá trị là một mô hình giúp hình dung cách doanh nghiệp tạo ra giá trị. Nhưng tại sao việc phân tích chuỗi giá trị lại cần thiết đến vậy?
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào sản phẩm hay giá bán. Điều tạo nên sự khác biệt bền vững là khả năng vận hành hiệu quả từ bên trong – hiểu rõ từng mắt xích trong hệ thống hoạt động. Từ đó liên tục cải tiến chúng để tạo ra giá trị cao hơn với chi phí thấp hơn.
1. Phát hiện điểm nghẽn trong vận hành
Mỗi doanh nghiệp đều có những hoạt động đang tiêu tốn nguồn lực nhưng chưa mang lại hiệu quả tương xứng. Việc phân tích chuỗi giá trị giúp bạn “soi” từng khâu – từ logistics, sản xuất, marketing cho tới hậu mãi. Từ đó trả lời các câu hỏi quan trọng:
- Có hoạt động nào đang chiếm quá nhiều chi phí nhưng không tạo ra đủ giá trị?
- Có bước nào đang bị trùng lặp, dư thừa, có thể tự động hóa hoặc thuê ngoài?
- Có bộ phận nào là “nút thắt cổ chai” làm chậm toàn bộ quy trình?
Phát hiện ra những điểm này chính là tiền đề để tái cấu trúc, giảm lãng phí,.. Từ đó tăng tốc độ vận hành.
2. Hiểu rõ đâu là nguồn tạo ra giá trị thật sự
Không phải tất cả hoạt động đều tạo giá trị như nhau. Một vài hoạt động – như thiết kế sản phẩm, trải nghiệm khách hàng hay đào tạo nhân viên – có thể chính là thứ khiến khách hàng lựa chọn bạn thay vì đối thủ.
Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp nhận diện những khâu có giá trị cảm nhận cao để ưu tiên đầu tư, biến chúng thành lợi thế cạnh tranh.
3. Ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế
Thay vì phỏng đoán, phân tích chuỗi giá trị cung cấp cái nhìn định lượng và định tính rõ ràng: hoạt động nào tốn bao nhiêu chi phí, tạo bao nhiêu giá trị, ảnh hưởng đến khách hàng ra sao.
Từ đó, doanh nghiệp có thể:
- Cắt giảm những phần không hiệu quả
- Tăng cường những phần tạo ra khác biệt
- Định hình lại chiến lược cạnh tranh dựa trên năng lực cốt lõi thực sự
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào 5 bước phân tích chuỗi giá trị. Đây là một quy trình cụ thể để áp dụng mô hình này một cách hiệu quả, không chỉ hiểu mà còn biết cách vận dụng. Nếu bạn đang giải case, phân tích doanh nghiệp, tối ưu vận hành – đây chính là framework bạn cần.
IV. 5 bước phân tích Value Chain – chuỗi giá trị
Dưới đây là 5 bước phân tích chuỗi giá trị mà bất kỳ doanh nghiệp hoặc nhà phân tích nào cũng có thể áp dụng để bóc tách hệ thống vận hành và tìm ra cơ hội tăng hiệu quả – tăng giá trị – giảm chi phí.

Bước 1: Liệt kê toàn bộ hoạt động trong chuỗi giá trị – Value Chain
Đừng chỉ dừng lại ở tên gọi như “Marketing” hay “Vận hành”. Bạn cần phân rã các nhóm chức năng thành từng hoạt động cụ thể. Ví dụ:
- Marketing gồm: nghiên cứu thị trường, lên kế hoạch truyền thông, chạy quảng cáo, quản lý CRM…
- Vận hành gồm: nhập hàng, kiểm kê, phân bổ nhân sự, sản xuất theo ca, kiểm soát chất lượng…
Việc chi tiết hóa giúp bạn nhìn rõ hơn đâu là hoạt động tốn nguồn lực, đâu là hoạt động tạo giá trị. Đồng thời, khi phân tích đủ cả hoạt động chính và hỗ trợ, bạn sẽ tránh bỏ sót những yếu tố “nền” như công nghệ, quản trị hay đào tạo nhân sự.
Bước 2: Gắn chi phí vào từng hoạt động
Đây là bước “vạch trần” hiệu quả thật sự của từng bộ phận.
- Một hoạt động chiếm nhiều nhân sự, nhiều thời gian, nhiều chi phí cố định… Liệu có tạo ra giá trị tương xứng?
- Có bộ phận nào đang là “điểm chảy máu chi phí” không được ai để ý?
Việc đo lường chi phí không chỉ giúp bạn kiểm soát tài chính, mà còn mở ra cơ hội cải tiến quy trình. Bao gồm tự động hóa, thuê ngoài, tối ưu công suất.
Bước 3: Xác định đâu là giá trị khách hàng thực sự cảm nhận
Không phải hoạt động nào doanh nghiệp đầu tư nhiều cũng được khách hàng đánh giá cao.
- Bạn có thể tốn ngân sách lớn cho phần hậu cần, nhưng điều khiến khách quay lại lại là trải nghiệm tại cửa hàng.
- Bạn có thể vận hành quy trình kỹ thuật chuẩn chỉnh, nhưng khách hàng lại quan tâm đến tốc độ giao hàng và dịch vụ sau bán.
Cốt lõi là: giá trị cảm nhận quan trọng hơn giá trị nội bộ. Phân tích đúng khâu nào khách hàng đánh giá cao giúp bạn định hình lại ưu tiên đầu tư.
Bước 4: Phát hiện khoảng cách giữa chi phí và giá trị
Sau khi có hai vế: chi phí thực tế và giá trị cảm nhận, có thể đối chiếu phát hiện:
- Hoạt động nào đang “đắt đỏ nhưng vô hình”?
- Khâu nào chi phí không cao nhưng tạo ra sự khác biệt rõ ràng?
→ Đây chính là tiền đề để bạn đưa ra các quyết định như:
- Cắt giảm – thu gọn – thuê ngoài các hoạt động kém hiệu quả
- Đầu tư – phát triển – chuẩn hóa các hoạt động đang tạo ra giá trị thực sự
Bước 5: Tìm ra điểm tựa chiến lược trong chuỗi giá trị (Value Chain)
Từ toàn bộ bức tranh, bạn có thể xác định hướng phát triển chiến lược:
- Cạnh tranh bằng chi phí? → Tập trung tối ưu logistics, sản xuất, vận hành, tự động hóa
- Cạnh tranh bằng khác biệt hóa? → Đầu tư vào R&D, dịch vụ khách hàng, trải nghiệm thương hiệu
- Tập trung vào phân khúc cụ thể? → Cá nhân hóa giá trị, tối ưu khâu phục vụ nhóm khách hàng mục tiêu
Trong phần tiếp theo, chúng ta cùng xem một case study thực tế: phân tích chuỗi giá trị của Vinamilk. Giúp bạn thấy mô hình này ứng dụng như thế nào trong thực tế.
V. Chuỗi giá trị của Vinamilk – Tối ưu toàn diện để dẫn đầu thị trường
Là doanh nghiệp sữa lớn nhất Việt Nam, Vinamilk không chỉ mạnh ở nhận diện thương hiệu hay hệ thống phân phối, mà còn là một case điển hình về cách xây dựng và tối ưu chuỗi giá trị – từ đầu vào đến đầu ra – để duy trì vị thế số 1 trên thị trường suốt nhiều năm.
Phân tích chuỗi giá trị của Vinamilk cho thấy một chiến lược bài bản dựa trên quy mô – kiểm soát chất lượng – hiệu quả vận hành. Không đơn thuần là nhờ ngân sách marketing lớn như nhiều người vẫn tưởng.

Inbound Logistics – Chủ động vùng nguyên liệu để kiểm soát chất lượng
- Tự chủ đầu vào: Vinamilk sở hữu 14 trang trại bò sữa trên toàn quốc (tính đến năm 2023). Ứng dụng công nghệ hiện đại như robot vắt sữa, hệ thống làm mát tự động,… Và giám sát sức khỏe bò bằng cảm biến IoT.
- Tối ưu vận chuyển: Các trang trại được bố trí gần nhà máy chế biến để giảm chi phí logistics và thời gian vận chuyển sữa tươi.
- Đảm bảo chất lượng: Nhờ kiểm soát toàn bộ quy trình thu mua nguyên liệu, Vinamilk có thể đảm bảo độ tươi mới, an toàn và đồng nhất về tiêu chuẩn.
Đây là điểm tạo khác biệt lớn so với các đối thủ phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài.
Operations – Tối ưu công nghệ để tăng năng suất và đa dạng sản phẩm
- Công nghệ sản xuất hiện đại: Vinamilk đầu tư vào dây chuyền sản xuất tự động hóa. Đặc biệt trong các nhà máy chủ lực như Nhà máy sữa Việt Nam (Mega Factory).
- Năng lực sản xuất lớn: Hệ thống 13 nhà máy phân bố chiến lược từ Bắc vào Nam giúp Vinamilk đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cả nội địa lẫn xuất khẩu.
- Danh mục sản phẩm đa dạng: Sữa nước, sữa chua, sữa bột, sữa hạt, thực phẩm dinh dưỡng… Giúp phủ rộng nhiều phân khúc khách hàng từ trẻ em đến người cao tuổi.
Operations chính là mắt xích tạo nên lợi thế về quy mô, công suất, và hiệu quả chi phí trong chuỗi giá trị của Vinamilk.
Outbound Logistics – Kênh phân phối mạnh & phủ rộng toàn quốc
- Mạng lưới hơn 250.000 điểm bán lẻ, phủ từ thành thị đến nông thôn.
- Kênh phân phối đa tầng: bao gồm nhà phân phối cấp 1 – đại lý – cửa hàng – siêu thị – kênh Horeca – thương mại điện tử.
- Quản lý hệ thống bằng công nghệ: Ứng dụng ERP và hệ thống quản trị kênh phân phối giúp kiểm soát hàng tồn, luân chuyển hàng hóa, và đo hiệu quả bán hàng theo từng khu vực.
Vinamilk kiểm soát tốt cả bề rộng lẫn chiều sâu của hệ thống phân phối. Từ đó đảm bảo sản phẩm luôn có mặt đúng nơi – đúng lúc.
Marketing & Sales – Thương hiệu Việt gắn liền với sức khỏe và niềm tin
- Chiến lược định vị rõ ràng: “Vươn cao Việt Nam” – gắn thương hiệu với sự phát triển thể chất và tinh thần người Việt.
- Tận dụng hình ảnh quốc gia: Vinamilk xây dựng hình ảnh thương hiệu thân thiện, gần gũi, minh bạch. Tạo cảm giác “đáng tin” trong mắt người tiêu dùng.
- Định giá đa dạng: Các dòng sản phẩm từ phổ thông đến cao cấp, phù hợp nhiều tệp khách hàng và địa lý.
Marketing của Vinamilk không chỉ truyền thông, mà còn kết nối với chiến lược sản phẩm và niềm tin thương hiệu.
Service – Chăm sóc nhà phân phối & người tiêu dùng
- Chính sách phân phối rõ ràng: hỗ trợ vận chuyển, thưởng doanh số, công nợ linh hoạt cho nhà bán lẻ.
- Chăm sóc khách hàng: Tổng đài, mạng xã hội, hệ thống phản hồi khiếu nại được vận hành chuyên nghiệp.
- Hoạt động cộng đồng: Dinh dưỡng học đường, chương trình tặng sữa miễn phí. Vừa tạo thiện cảm vừa gắn kết dài lâu.
Service của Vinamilk không chỉ tập trung vào “người mua”, mà còn mở rộng ra “người bán” và cộng đồng.
Các hoạt động hỗ trợ (Support Activities)
- Procurement: Sử dụng chiến lược mua hàng trung tâm với tiêu chuẩn chất lượng cao, nhưng có tính linh hoạt theo địa phương.
- Technology Development: Tự động hóa, AI trong kiểm soát chất lượng, hệ thống báo cáo thời gian thực, nghiên cứu sản phẩm mới…
- HR Management: Lực lượng kỹ sư, chuyên gia dinh dưỡng, nhân viên bán hàng được đào tạo bài bản, có hệ thống KPI rõ ràng.
- Infrastructure: Quản trị tài chính minh bạch, hệ thống pháp lý – kiểm toán – chiến lược đầu tư phát triển bền vững.
Bài học rút ra từ phân tích chuỗi giá trị Vinamilk
Việc ứng dụng chuỗi giá trị giúp Vinamilk:
- Tập trung đầu tư cho nhóm hoạt động “tạo khác biệt”, như vùng nguyên liệu, công nghệ sản xuất và hệ thống phân phối chủ động
- Duy trì hiệu quả vận hành để giảm chi phí, đặc biệt trong logistics và vận hành nhà máy
- Cân bằng giữa quy mô – tốc độ – chất lượng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh kép: cả về giá và giá trị cảm nhận
VI. Tạm kết – Gợi ý ứng dụng mô hình chuỗi giá trị (Value Chain)
Dù bạn đang làm bài case, xây dựng chiến lược cho công ty, hay phân tích đối thủ – chuỗi giá trị luôn là một “lăng kính” hữu ích:
- Khi làm case study: Hãy thử dùng value chain để phân tích vì sao một doanh nghiệp có thể tăng trưởng mạnh mẽ hoặc gặp điểm nghẽn trong vận hành.
- Khi xây dựng kế hoạch kinh doanh: Bạn có thể phác họa sơ bộ chuỗi giá trị tương lai để đảm bảo mô hình có thể vận hành trơn tru và bền vững.
- Khi tối ưu công việc hiện tại: Dù bạn đang làm marketing, vận hành, hay chăm sóc khách hàng – hiểu chuỗi giá trị giúp bạn thấy vai trò của mình trong “bức tranh lớn” và đưa ra các đề xuất cải tiến cụ thể.
Nếu bạn thấy việc phân tích chuỗi giá trị thực sự hữu ích và muốn hiểu sâu hơn cách các doanh nghiệp giải quyết bài toán chiến lược thông qua dữ liệu và logic kinh doanh, ACE Academy gợi ý bạn tham khảo:
Khóa học Data Analysis for Business Professionals
→ Giúp bạn ứng dụng phân tích dữ liệu để tối ưu hoạt động, xác định vấn đề trong từng mắt xích vận hành và đề xuất cải tiến có cơ sở. Với tư duy bài bản, giải quyết vấn đề kinh doanh thực tế với các framework và kỹ thuật phân tích chuyên nghiệp, bạn sẽ nhanh chóng thành thạo Excel & Power BI, tự động hoá báo cáo qua dashboard theo quy trình thực chiến và nắm chắc kiến thức ngành qua 5+ case study đa lĩnh vực: Sales, Brand, Marketing, Supply Chain…

Khóa học Strategic Case Solving
→ Dẫn dắt bạn từng bước áp dụng các framework như Value Chain, SWOT, 3C, 5 Forces… vào bài toán kinh doanh thực tế – theo đúng phong cách tư duy consultant. Được thiết kế theo hướng thực hành chuyên sâu với các case study thực tế và phương pháp tiếp cận vấn đề bài bản, khóa học sẽ giúp bạn nắm vững các framework phân tích case thực tế, trình bày business slide đúng chuẩn tư vấn và rèn luyện tư duy phản biện như một strategist.
VII. FAQ – Giải đáp nhanh về mô hình chuỗi giá trị (Value Chain)
Chuỗi cung ứng tập trung vào dòng chảy hàng hóa – từ nguyên liệu đến tay người tiêu dùng. Trong khi chuỗi giá trị thì rộng hơn, bao gồm mọi hoạt động tạo ra giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Cả bên trong lẫn bên ngoài tổ chức.
Có. Dù mô hình này xuất phát từ ngành sản xuất, nó hoàn toàn có thể được tùy biến cho ngành dịch vụ như giáo dục, tài chính, logistics… Bằng cách phân tích các hoạt động cốt lõi tạo nên trải nghiệm và giá trị khách hàng nhận được.
Không nhất thiết. Phân tích value chain có thể bắt đầu từ góc nhìn định tính. Sau đó bổ sung dữ liệu định lượng nếu có. Điều quan trọng là nhìn ra mối liên hệ giữa chi phí – hoạt động – giá trị cảm nhận.
Rất nên dùng. Value chain giúp bóc tách từng hoạt động trong doanh nghiệp và đưa ra đề xuất cụ thể: tối ưu gì, đầu tư gì, cắt bỏ gì. Đây là công cụ quen thuộc với các consultant khi phân tích vận hành doanh nghiệp.
Có thể kết hợp value chain với SWOT (để đánh giá điểm mạnh – điểm yếu nội tại), với 3C (để phân tích khách hàng – đối thủ – năng lực). Hoặc với BCG Matrix (để phân tích danh mục sản phẩm dựa trên nguồn lực nội bộ).