Mô hình SWOT là gì? Cách phân tích SWOT và case study thực tế

09/07/2025

Mô hình SWOT là một công cụ phân tích chiến lược giúp bạn đánh giá một thực thể (doanh nghiệp, sản phẩm, dự án hoặc cá nhân) thông qua bốn yếu tố cốt lõi: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội), và Threats (Thách thức). Đây là một mô hình tư duy chiến lược đơn giản nhưng sâu sắc. Mô hình này được sử dụng rộng rãi trong cả học thuật lẫn thực tiễn. Nhờ tính linh hoạt, phân tích SWOT có thể áp dụng cho nhiều tình huống: từ lập kế hoạch kinh doanh, đánh giá thị trường, xây dựng chiến lược thương hiệu đến cải thiện bản thân trong lộ trình nghề nghiệp.

Để giúp bạn hiểu rõ mô hình SWOT là gì và cách ứng dụng mô hình SWOT một cách trực quan, bài viết này sẽ sử dụng ví dụ thực tế từ một thương hiệu mà hầu hết người Việt đều quen thuộc: Vinamilk. Với bối cảnh kinh doanh đặc thù tại Việt Nam, Vinamilk là một minh chứng sống động cho cách doanh nghiệp có thể tận dụng phân tích SWOT để duy trì vị thế dẫn đầu suốt nhiều năm liền.

I. Mô hình SWOT là gì?

Trong bất kỳ khóa học về kinh doanh hay chiến lược nào, bạn sẽ sớm bắt gặp một công cụ phân tích nền tảng mang tên mô hình SWOT. Đây là một trong những phương pháp đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để đánh giá một tổ chức, dự án, sản phẩm – thậm chí là chính bản thân mình – từ bốn khía cạnh: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội), và Threats (Thách thức).

Mô hình SWOT là một công cụ phân tích chiến lược giúp bạn đánh giá một thực thể (doanh nghiệp, sản phẩm, dự án hoặc cá nhân) thông qua bốn yếu tố cốt lõi:

  • Strengths (Điểm mạnh): Những lợi thế nội tại giúp bạn hoặc tổ chức tạo ra giá trị vượt trội.
  • Weaknesses (Điểm yếu): Những điểm hạn chế, tồn tại bên trong có thể cản trở sự phát triển.
  • Opportunities (Cơ hội): Những xu hướng hoặc yếu tố bên ngoài có thể được tận dụng để mở rộng và tăng trưởng.
  • Threats (Thách thức): Những rủi ro, cạnh tranh hoặc biến động từ môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả mong muốn.
Phân tích SWOT

Đây là một mô hình tư duy chiến lược đơn giản nhưng sâu sắc. Mô hình này được sử dụng rộng rãi trong cả học thuật lẫn thực tiễn. Nhờ tính linh hoạt, phân tích SWOT có thể áp dụng cho nhiều tình huống: từ lập kế hoạch kinh doanh, đánh giá thị trường, xây dựng chiến lược thương hiệu đến cải thiện bản thân trong lộ trình nghề nghiệp.

Vì sao mô hình SWOT được ưa chuộng?

Mô hình SWOT là gì mà lại được ứng dụng một cách rộng rãi tới vậy? Cùng khám phá qua các lí do bên dưới:

  • Dễ tiếp cận, áp dụng: Bạn không cần dữ liệu phức tạp hay phần mềm chuyên dụng để bắt đầu. Chỉ cần một bảng bốn ô, một chút quan sát và một tư duy phản biện.
  • Tư duy phản biện và tổng hợp: Giúp bạn luyện khả năng nhìn từ cả bên trong và bên ngoài từ hiện tại đến tương lai. Rất hữu ích trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là kinh doanh và quản lý.
  • Làm nền tảng cho hoạch định chiến lược: SWOT không chỉ giúp “biết mình biết người” mà còn dẫn dắt đến bước tiếp theo: xây dựng kế hoạch hành động phù hợp với nguồn lực và bối cảnh.

II. Ma trận SWOT và cách lập bảng SWOT như thế nào cho hiệu quả?

Sau khi hiểu rõ khái niệm về mô hình SWOT là gì, bước tiếp theo là đưa mô hình SWOT vào thực tiễn thông qua ma trận SWOT. Đây là một bảng đơn giản gồm bốn ô, giúp bạn hệ thống hóa toàn bộ thông tin phân tích một cách rõ ràng và trực quan.

1. Cấu trúc ma trận SWOT

Ma trận SWOT được trình bày dưới dạng bảng 2×2 như sau:

Phân tích swot là gì

Nhìn qua có vẻ đơn giản, nhưng để điền được vào ma trận này một cách có ý nghĩa, bạn cần trải qua một quá trình phân tích bài bản.

2. Làm sao để lập bảng SWOT từng bước một cách hiệu quả?

Dưới đây là 5 bước giúp bạn lập bảng SWOT một cách thực tế, logic, có thể hành động ngay:

Phân tích SWOT của Vinamilk

Bước 1: Xác định mục tiêu phân tích

Bạn cần biết rõ mình đang phân tích cái gì. Đó là một doanh nghiệp, một chiến dịch, một sản phẩm, hay một dự án cụ thể? Mục tiêu càng rõ, phân tích càng chính xác.

Ví dụ: “Phân tích SWOT của Vinamilk để đánh giá khả năng mở rộng thị trường quốc tế.”

Bước 2: Thu thập thông tin có liên quan

Dữ liệu là nền tảng cho mọi phân tích. Hãy thu thập thông tin từ nội bộ (báo cáo tài chính, khảo sát khách hàng, đánh giá nội bộ)… Và nguồn bên ngoài (báo chí, nghiên cứu thị trường, đối thủ cạnh tranh).

Bước 3: Đánh giá khách quan từng yếu tố

Phân biệt rõ:

  • Strengths và Weaknesses là những yếu tố nội tại – bạn có thể kiểm soát và thay đổi.
  • Opportunities và Threats là yếu tố ngoại vi – bạn chỉ có thể phản ứng lại, không thể điều khiển.

Lưu ý: Nhiều bạn nhầm giữa “thách thức bên trong” và “điểm yếu” – nhưng SWOT chỉ xem “thách thức” là yếu tố bên ngoài.

Bước 4: Ghi nhận vào ma trận – rõ ràng, ngắn gọn, cụ thể

Mỗi ý nên được diễn đạt như một gạch đầu dòng, súc tích và tập trung vào hành động. Tránh ghi những câu chung chung như “Thương hiệu tốt”. Hãy cụ thể hơn: “Đứng đầu thị phần ngành sữa Việt Nam trong 10 năm liên tiếp”.

Bước 5: So sánh chéo và kết nối

Sau khi hoàn thành ma trận, bạn sẽ thấy xuất hiện các điểm giao thoa. Từ đó có thể xây dựng chiến lược (phần này sẽ được trình bày kỹ trong Phần 6). Ví dụ: Một Strength có thể giúp tận dụng một Opportunity – đó chính là SO Strategy.

Gợi ý: Khi nào nên dùng ma trận SWOT?

  • Khi bắt đầu một dự án mới
  • Khi đánh giá lại vị thế của doanh nghiệp, nhóm, hay cá nhân
  • Khi cần đưa ra quyết định chiến lược (đầu tư, mở rộng, điều chỉnh hoạt động)

III. Phân tích chi tiết 4 yếu tố của SWOT (kèm câu hỏi định hướng) : Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats

Hiểu được mô hình SWOT là gì chỉ là bước đầu, nhưng biết cách đặt câu hỏi đúng để khai thác từng yếu tố mới là chìa khóa giúp bạn phân tích sâu và trúng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng thành phần trong phân tích SWOT. Kèm theo đó là các câu hỏi tư duy gợi mở.

a. Strengths – Điểm mạnh

Điểm mạnh là những năng lực, tài nguyên, hay lợi thế mà tổ chức đang sở hữu – giúp tạo ra giá trị nổi bật so với đối thủ. Phân tích Strengths – Điểm mạnh giúp công ty nhìn nhận và tập trung trong việc duy trì những điều mà doanh nghiệp đang làm tốt. Chẳng hạn như môi trường làm việc, sản phẩm độc đáo, dịch vụ chu đáo, nguồn nhân lực giỏi, bộ máy lãnh đạo với tư duy xuất sắc,…

Đặt ra những câu hỏi để mở rộng về thế mạnh của doanh nghiệp, ví dụ:

  • Điều gì tại doanh nghiệp khiến khách hàng yêu thích và gắn bó?
  • Doanh nghiệp đang làm gì tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh?
  • Những tài nguyên, kỹ năng hoặc sản phẩm độc đáo nào là điểm mạnh của doanh nghiệp?
  • Đặc tính của thương hiệu thu hút khách hàng nhất của doanh nghiệp là gì?
  • Các khía cạnh nào của quản lý/ tổ chức giúp cho doanh nghiệp vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh?

Hãy tìm kiếm và phân tích những Unique Selling Proposition (USP – Giá trị độc nhất) của công ty và tìm ra điểm mạnh từ đó. Cho dù là doanh nghiệp lớn hay doanh nghiệp vừa và nhỏ, có điểm mạnh mới có thể cạnh tranh trên thị trường kinh doanh khốc liệt như hiện nay.

Lưu ý: Tránh liệt kê theo cảm tính. Một điểm mạnh thực sự nên có bằng chứng cụ thể. Ví dụ: “Chiếm 43% thị phần sữa tươi tại Việt Nam” mạnh hơn rất nhiều so với “Thị phần lớn”.

Ma trận SWOT

b. Weaknesses – Điểm yếu

Điểm yếu là những hạn chế nội tại có thể làm giảm hiệu quả hoạt động. Nó ảnh hưởng đến uy tín, trải nghiệm khách hàng hoặc khả năng cạnh tranh. Nếu quá tự tin vào điểm mạnh, doanh nghiệp sẽ không thể nhận ra những thiếu sót cần thay đổi. Do đó, việc phân tích điểm yếu là rất quan trọng để doanh nghiệp kịp thời chấn chỉnh. Từ đó cải thiện nhằm đáp ứng được nhu cầu của thị trường.

Nếu quý vừa rồi kế hoạch kinh doanh không đem lại hiệu quả, hãy đặt ra những câu hỏi để tìm ra lỗi, điểm yếu mà doanh nghiệp đang mắc phải:

Những câu hỏi đó là gi?
  • Điều gì khiến khách hàng không hài lòng về sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp?
  • Khiếu nại hay những vấn đề mà khách hàng đề cập trong các đánh giá trên các trang mạng xã hội về doanh nghiệp là gì?
  • Điều gì đã khiến khách hàng không mua hàng, hủy đơn hoặc không hoàn thành giao dịch trên website?
  • Tài nguyên, sản phẩm độc đáo nào mà đối thủ đang có còn doanh nghiệp thì không?
  • Đối thủ có đang triển khai các sản phẩm/ dịch vụ theo hướng tốt hơn doanh nghiệp không?
  • Những khuyết điểm nào trong quá trình nghiên cứu và phát triển có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp?
  • Những rủi ro nào liên quan đến hệ thống phân phối hoặc quản lý kho có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số và lợi nhuận?

Việc đặt câu hỏi còn tùy thuộc vào mỗi lĩnh vực hoạt động khác nhau của tổ chức. Quan trọng doanh nghiệp cần thẳng thắn đối diện với điểm yếu của mình, tìm ra giải pháp khắc phục.

Lưu ý: Điểm yếu không nhất thiết phải là lỗi lớn – đôi khi chỉ là khoảng trống chưa được tối ưu. Quan trọng là dám nhìn thẳng để cải thiện.

c. Opportunities – Cơ hội

Cơ hội là các yếu tố tích cực từ môi trường bên ngoài mà tổ chức có thể tận dụng để phát triển – nếu hành động đúng lúc. Phân tích Cơ hội Opportunity là quá trình xác định, đánh giá và nhìn nhận những cơ hội tiềm năng trên thị trường mà doanh nghiệp có thể tận dụng để tăng cường hiệu quả kinh doanh.

Ta có thể đặt ra những câu hỏi để xác định cơ hội như sau:

  • Làm gì để cải thiện sản phẩm/ dịch vụ khiến khách hàng yêu thích và gắn bó với doanh nghiệp?
  • Những kênh truyền thông tiềm năng nào có thể hỗ trợ chuyển đổi khách hàng?
  • Xu hướng nào trong ngành hoặc thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác để phát triển?
  • Có công cụ, tài nguyên gì khác mà doanh nghiệp chưa thực sự tận dụng hay không?
  • Có thay đổi gì về quy định hay chính sách của chính phủ mà doanh nghiệp có thể tạo ra cơ hội không?
  • Những thách thức gì của đối thủ cạnh tranh có thể tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp?
  • Có những lỗ hổng nào trong thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác để tăng trưởng?

Hãy nhìn vào những điểm mạnh của doanh nghiệp. Và từ đó xem xét liệu những thế mạnh này có mở ra bất kỳ một cơ hội nào không. Đồng thời cân nhắc xem việc khắc phục những điểm yếu có mang lại cơ hội gì mới không.

Mẹo phân tích: Cơ hội không đến từ việc ngồi chờ – mà từ việc quan sát và kết nối thông tin một cách chủ động.

d. Threats – Thách thức

Thách thức là những yếu tố tiêu cực bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động, uy tín hoặc lợi nhuận – đặc biệt nếu tổ chức không phản ứng kịp thời. Những thách thức này có thể là những đối thủ cạnh tranh mạnh, thay đổi về luật pháp, ngân sách, biến động thị trường,…

Đặt ra những câu hỏi để tìm thấy thách thức, rủi ro tiềm tàng hiện tại và tương lai mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt:

  • Có những điểm yếu nào trong sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp mà đối thủ cạnh tranh có thể khai thác để chiếm thị phần?
  • Có những lỗ hổng nào trong năng lực sản xuất, quản lý hoặc tài chính có thể gây ra rủi ro và đe dọa đến sự tồn tại của doanh nghiệp?
  • Xu hướng thị trường, yếu tố kinh tế xã hội như xu hướng mua sắm, dịch vụ khách hàng, chính sách của chính phủ,… Có thể gây ra thách thức cho doanh nghiệp?

Lưu ý: Trong phân tích SWOT, thách thức là những thứ bạn đã có thể nhìn thấy trước nếu quan sát kỹ môi trường.

Checklist Phân Tích SWOT: Câu hỏi & lưu ý theo từng yếu tố

Yếu tốCâu hỏi tư duy gợi mở
Strengths (Điểm mạnh)– Điều gì khiến khách hàng yêu thích và gắn bó với doanh nghiệp?
– Doanh nghiệp đang làm tốt hơn đối thủ điều gì?
– USP nào giúp doanh nghiệp nổi bật?
– Sản phẩm, tài nguyên hoặc năng lực đặc biệt nào đang tạo lợi thế?
– Yếu tố quản trị hoặc tổ chức nào tạo hiệu quả vượt trội?
Weaknesses (Điểm yếu)– Khách hàng đang không hài lòng về điều gì?
– Feedback tiêu cực thường xuyên xuất hiện ở đâu?
– Tại sao khách hàng từ chối mua hoặc hủy đơn?
– Đối thủ có gì mà doanh nghiệp còn thiếu?
– Quá trình vận hành, phân phối, R&D có điểm yếu nào?
Opportunities (Cơ hội)– Xu hướng nào trong ngành đang nổi lên?
– Những kênh truyền thông hay nền tảng mới nào có thể tận dụng?
– Chính sách hoặc điều kiện thị trường mới nào tạo lợi thế?
– Có điểm mạnh nào có thể mở rộng thành cơ hội?
– Việc cải thiện điểm yếu có tạo ra cơ hội mới không?
Threats (Thách thức)– Đối thủ có thể tận dụng điểm yếu nào của doanh nghiệp?
– Có xu hướng thị trường hoặc hành vi khách hàng nào đang bất lợi?
– Những thay đổi chính sách, pháp lý, công nghệ nào là rủi ro?
– Có lỗ hổng vận hành nào gây ảnh hưởng đến tăng trưởng?
– Những biến động bên ngoài nào có thể đe dọa vị thế hiện tại?

IV. Ví dụ thực tế: Phân tích SWOT của Vinamilk

Để hình dung rõ cách vận dụng phân tích SWOT trong thực tiễn, hãy cùng nhìn vào một ví dụ cụ thể – Vinamilk, công ty sữa hàng đầu tại Việt Nam. Vinamilk không chỉ là thương hiệu quốc dân mà còn là một case study điển hình trong các giáo trình kinh doanh nhờ chiến lược mở rộng thị trường, đầu tư công nghệ và định vị thương hiệu bền vững.

Dưới đây là ma trận SWOT của Vinamilk. Dựa trên thông tin công khai, báo cáo tài chính và xu hướng thị trường trong những năm gần đây:

swot là gì

Strengths – Điểm mạnh

  • Thương hiệu mạnh, uy tín cao: Vinamilk là thương hiệu sữa số 1 Việt Nam. Vinamilk có độ nhận diện cao và niềm tin vững chắc từ người tiêu dùng.
  • Mạng lưới phân phối rộng khắp: Bao phủ từ thành thị đến nông thôn với hàng trăm ngàn điểm bán và chuỗi cửa hàng Giấc Mơ Sữa Việt.
  • Hệ thống sản xuất hiện đại: Sở hữu các nhà máy đạt tiêu chuẩn quốc tế. Ứng dụng công nghệ tiên tiến như tự động hóa, truy xuất nguồn gốc.
  • Tài chính vững vàng: Doanh thu và lợi nhuận duy trì ổn định qua nhiều năm. Là doanh nghiệp cổ phiếu blue-chip trên sàn HOSE.

Weaknesses – Điểm yếu

  • Phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu: Sữa bột và nhiều nguyên liệu đầu vào vẫn phải nhập từ nước ngoài. Nên dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá và logistics toàn cầu.
  • Định vị sản phẩm cao cấp: Một số dòng sản phẩm có giá thành cao. Vì thế khó tiếp cận với nhóm thu nhập thấp hoặc vùng sâu vùng xa.
  • Chưa dẫn đầu ở mảng sữa bột trẻ em: Đây là phân khúc có biên lợi nhuận cao nhưng lại bị cạnh tranh mạnh từ các thương hiệu ngoại như Abbott, Friso…

Opportunities – Cơ hội

  • Gia tăng nhu cầu dinh dưỡng tại Việt Nam: Dân số trẻ, thu nhập tăng, và ý thức về sức khỏe mở ra cơ hội tiêu thụ cao cấp hóa sản phẩm sữa.
  • Xu hướng xuất khẩu và đầu tư nước ngoài: Vinamilk đã đầu tư vào các trang trại và nhà máy tại Lào, Campuchia, New Zealand… để mở rộng thị phần và chủ động nguyên liệu.
  • Chuyển đổi số trong quản lý và bán hàng: Cơ hội tận dụng thương mại điện tử, hệ thống CRM và phân tích dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.

Threats – Thách thức

  • Cạnh tranh từ thương hiệu quốc tế: Nestlé, Abbott, FrieslandCampina… Đang đầu tư mạnh tại thị trường Việt Nam với chiến lược thương hiệu toàn cầu.
  • Thay đổi thói quen tiêu dùng: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sản phẩm hữu cơ, thuần chay. Từ đó gây áp lực phải đổi mới danh mục sản phẩm.
  • Biến động kinh tế – logistics toàn cầu: Tăng giá nguyên liệu, tỷ giá USD.,.. Hay khủng hoảng vận chuyển đều ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.

Phân tích SWOT của Vinamilk cho thấy: một doanh nghiệp lớn dù có nhiều lợi thế vẫn luôn đối mặt với những điểm yếu và thách thức cụ thể. Điều quan trọng là nhìn rõ để đưa ra các chiến lược phù hợp. Hãy cùng tìm hiểu ngay trong phần tiếp theo.

V. Từ bảng SWOT, làm sao xây dựng chiến lược phù hợp?

Việc phân tích mô hình SWOT giúp bạn thấy rõ tình huống đang gặp phải là gì, mình đang ở đâu, có gì trong tay và môi trường bên ngoài đang diễn biến thế nào. Nhưng nếu chỉ dừng lại ở việc liệt kê các yếu tố thì SWOT chỉ là một bản mô tả. Giá trị thật sự nằm ở khả năng kết nối các yếu tố lại với nhau để đưa ra chiến lược hành động thực tiễn.

Đó là lúc mô hình TOWS phát huy tác dụng – bằng cách kết hợp từng nhóm yếu tố trong SWOT để đưa ra các hướng đi chiến lược cụ thể.

IMG Vinamilk + Mô hình TOWS với nội dung tóm tắt dứoi đây]

Mô hình swot là gì

Chiến lược SO (Strengths – Opportunities)

Tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội.

Đây là dạng chiến lược “phản công” tích cực nhất. Bạn đang có lợi thế nội tại và gặp được thời cơ bên ngoài? Hãy đầu tư mạnh và mở rộng quy mô.

Ví dụ từ Vinamilk:

  • Dùng thế mạnh thương hiệu và mạng lưới phân phối rộng để mở rộng dòng sản phẩm hữu cơ. Dễ dàng đón đầu xu hướng tiêu dùng lành mạnh.
  • Tận dụng nguồn lực tài chính và công nghệ sản xuất hiện đại để tăng tốc xuất khẩu sang các thị trường mới nổi.

Chiến lược WO (Weaknesses – Opportunities)

Khắc phục điểm yếu để tận dụng cơ hội.

Chiến lược này yêu cầu doanh nghiệp hành động quyết liệt. Vì cơ hội đang mở ra nhưng nếu không cải thiện nội lực, rất dễ bị bỏ lỡ.

Ví dụ từ Vinamilk:

  • Đầu tư vào vùng nguyên liệu trong nước để giảm phụ thuộc nhập khẩu. Tận dụng các chính sách hỗ trợ nông nghiệp từ chính phủ.
  • Tái định vị một số dòng sản phẩm cao cấp thành phiên bản “giá mềm” để tiếp cận các phân khúc thu nhập trung bình, khi nhu cầu dinh dưỡng đang tăng mạnh.

Chiến lược ST (Strengths – Threats)

Dùng điểm mạnh để giảm thiểu rủi ro.

Khi đối mặt với thách thức từ bên ngoài, các điểm mạnh nội tại chính là vũ khí giúp doanh nghiệp bảo vệ vị thế hoặc xoay chuyển tình thế.

Ví dụ từ Vinamilk:

  • Sử dụng sức mạnh thương hiệu, niềm tin người tiêu dùng cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm ngoại nhập. Bằng cách truyền thông về giá trị Việt – chất lượng quốc tế.
  • Tận dụng năng lực logistics để chủ động hơn trước biến động chuỗi cung ứng toàn cầu.

Chiến lược WT (Weaknesses – Threats)

Giảm thiểu điểm yếu và tránh rủi ro.

Đây là chiến lược “phòng thủ”, cần thiết trong những tình huống bất lợi cả bên trong lẫn bên ngoài. Mục tiêu là giữ ổn định, thu hẹp rủi ro và củng cố nền tảng.

Ví dụ từ Vinamilk:

  • Rà soát danh mục sản phẩm để tinh gọn quy trình và tối ưu chi phí. Tránh bị ảnh hưởng quá nặng bởi biến động kinh tế.
  • Hợp tác chiến lược với các doanh nghiệp nội địa để chia sẻ rủi ro về nguyên liệu, phân phối.

VI. Thành thạo phân tích mô hình SWOT cùng ACE Academy

Bài viết này đã giải thích cho bạn Mô hình SWOT là gì và cách phân tích mô hình SWOT từ casestudy thực tế. Phân tích SWOT có thể bắt đầu từ một bảng bốn ô rất đơn giản. Nhưng nếu bạn học cách sử dụng nó đúng cách, đây chính là công cụ đầu tiên để hình thành tư duy chiến lược, tư duy phản biện, và khả năng ra quyết định có cơ sở.

Trong bối cảnh hiện nay, bạn không cần đợi đến khi làm quản lý mới cần nghĩ về chiến lược. Bất kỳ ai đang phát triển nghề nghiệp, đang điều hành một dự án, hay đang chuẩn bị bước vào môi trường chuyên nghiệp đều sẽ cần đến khả năng nhìn vấn đề từ nhiều chiều – để không chỉ hiểu hiện trạng, mà còn biết cách hành động và thuyết phục người khác cùng hành động.

Bắt đầu hành trình của bạn ngay hôm nay

Tại ACE Academy, đó cũng chính là lý do vì sao mô hình SWOT được đưa vào giai đoạn nền tảng trong khóa học Strategic Case Solving – chương trình đào tạo tư duy giải quyết vấn đề theo chuẩn tư duy của các công ty tư vấn chiến lược.

Trong khóa học này, bạn sẽ không chỉ học cách phân tích SWOT, mà còn được hướng dẫn:

  • Kết hợp SWOT với các công cụ chiến lược khác (như 5 Forces, Value Chain, Strategy Diamond…)
  • Áp dụng phân tích vào từng loại case thực tế. Từ mở rộng thị trường, tái cấu trúc vận hành đến phát triển sản phẩm mới
  • Diễn đạt ý tưởng bằng sơ đồ, biểu đồ, slide logic – theo phong cách consultant

Vì tư duy chiến lược không phải là năng khiếu. Đây là một kỹ năng có thể rèn luyện – từng bước một. Và SWOT chính là bước đầu tiên bạn có thể bắt đầu từ hôm nay.

Data Analysis for Business Professionals (1)

Bên cạnh đó, nếu bạn là newbie chưa có nhiều kĩ năng về phân tích dữ liệu, khóa học phân tích dữ liệu thực chiến Data Analysis For Business Professional cũng là một sự lựa chọn phù hợp cho bạn. Khóa học đi từ giai đoạn làm quen cho tới thành thạo với công cụ Excel và Power BI, cùng bạn rèn luyện mọi case study thực chiến. Trong đó có việc tìm hiểu về mọi khía cạnh của mô hình SWOT là gì và cách ứng dụng thực tế. Hoàn thành khóa học, bạn sẽ tự tin giải quyết mọi bài toán kinh doanh. Dễ dàng xử lí công việc bằng kĩ năng chuyên nghiệp của một nhà phân tích dữ liệu thực thụ.

VII. Câu hỏi thường gặp trong phân tích mô hình SWOT

Mô hình SWOT là gì và dùng để làm gì?

Mô hình SWOT là công cụ phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp đánh giá bối cảnh hiện tại thông qua 4 yếu tố: Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội) và Threats (thách thức). SWOT giúp xác định hướng đi phù hợp trên khả năng nội tại và điều kiện môi trường bên ngoài.

Làm sao để phân tích điểm mạnh và điểm yếu chính xác hơn?

Hãy đặt câu hỏi cụ thể về hành vi khách hàng, dữ liệu vận hành, phản hồi từ thị trường.. Sau đó so sánh trực tiếp với đối thủ. Mỗi điểm mạnh/điểm yếu cần được chứng minh bằng dữ liệu thực tế thay vì cảm nhận chủ quan.

Cơ hội và thách thức trong mô hình SWOT là gì và lấy từ đâu?

Chúng thường đến từ các yếu tố bên ngoài. Chẳng hạn như xu hướng thị trường, thay đổi công nghệ, hành vi người tiêu dùng, đối thủ mới, hoặc chính sách nhà nước. Nên theo dõi dữ liệu ngành và tin tức kinh tế để cập nhật thường xuyên.

Ma trận SWOT khác gì so với các mô hình chiến lược khác?

SWOT là mô hình nền tảng. Giúp định hình tổng quan trước khi sử dụng công cụ chuyên sâu như PESTEL, 5 Forces, mô hình VRIO. Nó phù hợp để mở đầu phân tích và giúp doanh nghiệp định vị nhanh
hình giảng viên ACE WEB (6)
alce mai

About the author

Alice Mai

Founder & Lead Instructor of ACE Academy

Cô Alice là founder tại ACE Academy – nền tảng đào tạo kỹ năng phân tích dữ liệu và tư duy kinh doanh thực chiến. Cô đồng thời là chuyên gia tư vấn tại ACE Partners Consulting & 180 Systems Canada, tập trung vào chiến lược, digital marketing và chuyển đổi số cho các doanh nghiệp. Với hơn 15 năm kinh nghiệm tại các tập đoàn đa quốc gia như TikTok, Lazada và ACFC, Alice kết hợp giữa tư duy lãnh đạo và công nghệ để kiến tạo giải pháp giáo dục phù hợp cho thế hệ trẻ trong thời đại AI.