Business Case là gì? 8 dạng business case phổ biến nhất trong doanh nghiệp

15/07/2025

Business Case là một bản phân tích tình huống kinh doanh mô phỏng nhằm chứng minh tính khả thi và lợi ích của một đề xuất đầu tư, dự án hoặc sáng kiến. Nội dung thường bao gồm mục tiêu, chi phí, lợi ích dự kiến, rủi ro và các phương án thay thế. Một business case tốt giúp doanh nghiệp ra quyết định đầu tư hiệu quả và có căn cứ.

I. Business case là gì? Vì sao cần hiểu rõ 8 dạng business case phổ biến nhất?

Hiểu một cách đơn giản, business case là tình huống kinh doanh mô phỏng, thường dùng để kiểm tra khả năng phân tích, ra quyết định và trình bày giải pháp của người học hoặc ứng viên. Các công ty, tổ chức, và cả các chương trình tuyển dụng lớn (như Management Trainee, Consultant Recruitment…) đều sử dụng hình thức này vì nó giúp đánh giá toàn diện tư duy và khả năng thực chiến của một người.

Tuy nhiên, nếu bạn chỉ học thuộc mẫu trả lời hoặc cố gắng xử lý case theo bản năng, rất dễ bị “loạn” khi đề bài thay đổi. Lý do? Vì các business case có nhiều dạng khác nhau – và mỗi dạng lại yêu cầu một cách tiếp cận riêng.

Business Case

Chính vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng hệ thống lại 8 dạng business case phổ biến nhất – từ tối ưu hóa lợi nhuận, chiến lược giá, đến kế hoạch tăng trưởng hay sáp nhập doanh nghiệp – và đi kèm với mỗi dạng sẽ là phương pháp tiếp cận cụ thể, giúp bạn:

  • Nhận diện đúng bản chất bài toán
  • Biết rõ mình cần phân tích điều gì
  • Xây dựng giải pháp logic, có cơ sở rõ ràng

Dù bạn đang chuẩn bị cho một cuộc thi, một buổi phỏng vấn, hay chỉ đơn giản muốn nâng cao khả năng phân tích, bài viết này sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn tư duy và giải case như một consultant chuyên nghiệp.

II. 8 dạng business case phổ biến nhất là gì?

Khi tiếp cận một đề bài business case, điều quan trọng đầu tiên không phải là lao ngay vào phân tích số liệu hay viết giải pháp, mà là xác định dạng case mà bạn đang đối mặt. Mỗi dạng case sẽ đi kèm với mục tiêu khác nhau, yêu cầu phân tích khác nhau, và cách tiếp cận tối ưu cũng khác nhau.

Dưới đây là 8 dạng business case phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp trong môi trường học thuật, tuyển dụng hoặc thực tế công việc:

Business Analytic
8 dạng business case phổ biến nhất – trích khóa học Data Analysis for Business Professionals – ACE Academy

Mỗi dạng case đều ẩn chứa những câu hỏi “bẫy” khác nhau. Nhưng một khi bạn đã phân biệt được dạng bài, bạn sẽ dễ dàng chọn đúng công cụ phân tích, đặt đúng câu hỏi, và đưa ra câu trả lời vừa logic, vừa khả thi trong mắt nhà tuyển dụng hoặc người chấm điểm.

1. Dạng business case 1: Tối ưu hoá lợi nhuận (Profitability Optimization)

Đây là một trong những dạng business case kinh điển nhất và thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thi, phỏng vấn tuyển dụng hoặc trong thực tế vận hành doanh nghiệp.

Khi nào bạn gặp dạng business case Tối ưu hoá lợi nhuận này?

Khi đề bài nêu rõ rằng:

  • Lợi nhuận đang giảm hoặc dự kiến giảm
  • Công ty đang gặp áp lực tài chính
  • Ban lãnh đạo muốn tối ưu chi phí, gia tăng hiệu quả kinh doanh
Ví dụ dạng Business Case:

“Doanh thu vẫn ổn định nhưng lợi nhuận giảm đều trong 3 quý gần nhất. Giám đốc điều hành yêu cầu bạn phân tích nguyên nhân và đề xuất hướng cải thiện.”

Cách tiếp cận dạng business case Tối ưu hoá lợi nhuận

Mọi bài toán tối ưu lợi nhuận đều bắt đầu từ công thức này: Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí

Từ đó, ta chia bài toán này thành hai hướng phân tích chính như sau:

Data Analytic

Đây chính là sơ đồ tư duy của mô hình Profitability Framework – framework nền tảng trong mọi dạng business case về lợi nhuận.

Đánh giá doanh thu (Revenue Analysis)

Tập trung phân tích dòng doanh thu chính: đến từ đâu (sản phẩm, phân khúc, kênh nào), có đang tăng trưởng hay giảm?

Ví dụ Business case thực tế:

Một thương hiệu sữa nội địa như Vinamilk có thể thấy lượng tiêu thụ ổn định, nhưng doanh thu lại giảm do giá bán bình quân đang thấp hơn so với cùng kỳ, có thể vì chương trình khuyến mãi kéo dài hoặc áp lực cạnh tranh từ các sản phẩm Hàn Quốc, Nhật Bản.

Đánh giá chi phí (Cost Analysis)

Xem xét các loại chi phí cố định và biến đổi để tìm ra phần đang tiêu tốn quá mức:

Có chi phí nào không tạo ra giá trị tương xứng?

Có khoản nào đang bị đội lên bất thường (marketing, logistics, nhân sự)?

So sánh hiệu suất chi phí với đối thủ cạnh tranh để tìm khoảng tối ưu.

Ví dụ Business case thực tế:

Nếu Vinamilk đầu tư nhà máy mới tại khu vực miền Trung nhưng chi phí logistics từ nhà máy đến kênh phân phối miền Nam lại cao, việc tối ưu tuyến vận chuyển hoặc hợp tác giao hàng vùng có thể giảm bớt gánh nặng chi phí.

Tối ưu hóa lợi nhuận không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với cắt giảm chi phí. Có khi, vấn đề nằm ở định giá sản phẩm, cấu trúc danh mục chưa tối ưu, hoặc chiến lược phân phối đang thiếu hiệu quả. Điều quan trọng là: luôn phân tích song song cả hai vế – doanh thu và chi phí, và từ đó xác định đúng nút thắt đang khiến lợi nhuận bị “rò rỉ”.

Framework gợi ý để xử lý dạng business case này:

  • Profitability Tree – phân tích nguyên nhân từ gốc tới ngọn
  • Benchmarking – so sánh dữ liệu nội bộ theo thời gian hoặc với đối thủ
  • Value Chain Analysis – tìm điểm “rò rỉ giá trị” trong chuỗi vận hành

2. Dạng business case 2: Tối ưu hóa giá cả (Pricing Optimization)

Khi nào bạn gặp dạng case Tối ưu hóa giá cả này?

Trong business case dạng Pricing Optimization, mục tiêu của doanh nghiệp là xác định mức giá tối ưu để:

  • Tối đa hóa lợi nhuận
  • Tăng khả năng cạnh tranh
  • Hoặc thâm nhập thị trường mới

Dạng bài này thường xuất hiện trong các tình huống như:

  • Ra mắt sản phẩm mới và cần xây dựng chiến lược định giá
  • Cạnh tranh thị phần với đối thủ trong cùng ngành
  • Doanh nghiệp muốn cải thiện tỷ suất lợi nhuận nhưng chưa rõ có nên tăng giá hay không
  • Cần xây dựng bảng giá theo từng phân khúc khách hàng
Ví dụ dạng Business Case:

“Một chuỗi khách sạn đang xem xét tăng giá phòng vào cuối tuần để tối ưu công suất và lợi nhuận. Bạn được giao nhiệm vụ xây dựng chiến lược giá mới dựa trên dữ liệu khách hàng và đối thủ.”

Cách tiếp cận dạng business case Tối ưu hoá lợi nhuận

  • Phân tích giá theo đối thủ cạnh tranh / sản phẩm thay thế

Trong trường hợp thị trường có tính cạnh tranh cao và ít khác biệt hóa sản phẩm, đây là yếu tố cần ưu tiên phân tích.

  • Phân tích giá theo chi phí (Cost-Based Pricing)

Đây là phương pháp định giá dựa trên tổng chi phí sản xuất và vận hành, cộng thêm phần lợi nhuận mong muốn.

Lưu ý: Định giá dựa trên chi phí không phù hợp nếu thị trường có sự biến động lớn về hành vi tiêu dùng hoặc tính cạnh tranh về giá.

  • Phân tích giá theo giá trị cảm nhận của khách hàng (Value-Based Pricing)

Đây là phương pháp giúp doanh nghiệp định giá theo mức mà khách hàng sẵn sàng trả, dựa trên giá trị mà họ nhận được.

  • Phân tích độ co giãn giá (Price Elasticity)

Yếu tố then chốt trong việc quyết định có nên tăng hoặc giảm giá là hiểu được phản ứng của thị trường.

Ví dụ Business Case:

Vinamilk từng ra mắt dòng sữa Organic với mức giá cao hơn nhiều lần so với dòng phổ thông. Định giá này không dựa vào chi phí sản xuất, mà dựa vào nhận thức về sức khỏe, an toàn và tiêu chuẩn quốc tế mà khách hàng sẵn sàng chi trả. Đây là một case điển hình của value-based pricing thành công trong ngành FMCG tại Việt Nam.

Tóm tắt các bước phân tích trong dạng Pricing Optimization:

8 dạng Business Case
4 bước phân tích business case dạng Pricing Optimization – trích khóa học Data Analysis for Business Professionals – ACE Academy
  • Bước 1: Xác định mục tiêu định giá (tăng lợi nhuận, cạnh tranh, thâm nhập thị trường)
  • Bước 2: Đánh giá 3 yếu tố chính: Cost – Competitor – Customer
  • Bước 3: Phân tích độ co giãn giá
  • Bước 4: Đề xuất mức giá hoặc chiến lược giá phù hợp với từng phân khúc

3. Dạng business case 3: Tổng quan ngành & Động lực của đối thủ cạnh tranh (Industry Landscape & Competitor Dynamics)

Khi nào bạn gặp dạng business case này?

Đây là dạng business case yêu cầu người giải có tư duy phân tích toàn cảnh và khả năng đánh giá liệu một ngành hoặc thị trường có tiềm năng phát triển hay không.

Dạng bài này thường xuất hiện trong các tình huống như:

  • Doanh nghiệp đang cân nhắc thâm nhập vào một ngành mới
  • Công ty muốn mở rộng đầu tư nhưng chưa rõ ngành có đủ hấp dẫn
  • Cần đánh giá lại ngành sau khi có biến động lớn (Covid-19, thay đổi công nghệ, chính sách pháp lý…)

Cách tiếp cận dạng business case

  • Phân tích ngành hàng / thị trường

Đây là bước đầu tiên để xác định xem ngành có “đất sống” hay không. Bạn cần trả lời được: ngành này có đang tăng trưởng không? Có đang quá cạnh tranh không? Có cơ hội nào chưa được khai thác không?

  • Đánh giá rào cản gia nhập ngành (Barriers to Entry)

Một ngành hấp dẫn là ngành có tiềm năng phát triển nhưng không dễ bị chen chân. Bạn cần phân tích:

  • Yêu cầu về vốn đầu tư ban đầu
  • Quy mô kinh tế (economies of scale)
  • Kênh phân phối có dễ tiếp cận không?
  • Độ trung thành thương hiệu của khách hàng
  • Sự phụ thuộc vào bằng sáng chế, công nghệ độc quyền, chuỗi cung ứng đặc thù
  • Động lực của đối thủ cạnh tranh (Competitor Dynamics)

Ở bước này, bạn cần hiểu rõ: ai đang chơi trên sân, họ mạnh chỗ nào, yếu chỗ nào – và doanh nghiệp có đủ điều kiện để “đánh” không?

Ví dụ Business Case:

Một startup thời trang muốn bước vào thị trường đồ thể thao cao cấp. Họ cần đánh giá xem đây có phải là thị trường còn dư địa tăng trưởng không. Qua phân tích, họ phát hiện:

  • Ngành đồ thể thao tăng trưởng 8%/năm nhờ xu hướng sống khỏe
  • Tuy nhiên, các ông lớn như Nike, Adidas chiếm hơn 60% thị phần, hệ thống phân phối phủ kín
  • Đổi mới sản phẩm, cộng đồng người dùng trung thành là rào cản lớn

-> Bài toán đặt ra: muốn gia nhập phải có điểm đột phá ở niche market hoặc mô hình phân phối

Tóm tắt các bước phân tích trong dạng Industry & Competitor:

Phân tích dữ liệu
4 bước phân tích business case dạng Industry & Competitor – trích khóa học Data Analysis for Business Professionals – ACE Academy
  • Bước 1: Đánh giá tổng quan thị trường và ngành hàng
  • Bước 2: Phân tích độ hấp dẫn – quy mô, tăng trưởng, lợi nhuận, rào cản
  • Bước 3: Mổ xẻ đối thủ – thị phần, chiến lược, khả năng cạnh tranh
  • Bước 4: Xác định cơ hội khả thi cho doanh nghiệp: khác biệt hóa ở đâu? Đánh vào phân khúc nào?

4. Dạng business case 4: Phân tích sản phẩm/Dự án mới (New Product or Project)

Khi nào bạn gặp dạng business case này?

Đây là dạng business case tập trung vào việc đánh giá tính khả thi khi doanh nghiệp muốn tung ra một sản phẩm mới hoặc triển khai một dự án chiến lược.

Dạng bài này thường xuất hiện trong các tình huống như:

  • Một công ty chuẩn bị ra mắt sản phẩm mới và cần đánh giá toàn diện trước khi quyết định đầu tư
  • Doanh nghiệp đang cân nhắc một dự án R&D hoặc mở rộng danh mục sản phẩm
  • Ban lãnh đạo cần tư vấn về mức độ phù hợp của ý tưởng sản phẩm với thị trường hiện tại

Cách tiếp cận dạng business case sản phẩm / dự án mới mới

Đánh giá ý tưởng sản phẩm / dự án:

Sản phẩm giải quyết vấn đề gì?

Có giá trị vượt trội? Có bảo hộ sở hữu trí tuệ không?

Phân tích thị trường và khách hàng mục tiêu

Quy mô, xu hướng, mức sẵn sàng chi trả, độ bão hòa của thị trường

Đánh giá năng lực nội tại của doanh nghiệp

Sản xuất, phân phối, đội ngũ, hệ thống

Có cần đối tác hỗ trợ không?

Phân tích tài chính & lợi nhuận kỳ vọng

Chi phí R&D, marketing, ROI, payback

So sánh chi phí cơ hội với các dự án khác

Ví dụ Business Case:

Một thương hiệu điện máy Việt Nam muốn ra mắt dòng máy lọc không khí thông minh, tích hợp AI và ứng dụng sức khỏe cá nhân. Trước khi ra quyết định, họ cần phân tích:

  • Thị trường: Xu hướng sống xanh, lo ngại về chất lượng không khí gia tăng sau đại dịch
  • Khách hàng: Phân khúc gia đình trẻ tại TP.HCM sẵn sàng chi trả cao cho sản phẩm công nghệ
  • Đối thủ: Thị trường hiện có Sharp, Daikin nhưng chưa nhiều thương hiệu nội địa tạo khác biệt rõ rệt
  • Chi phí: Sản xuất tại Việt Nam giảm chi phí vận chuyển, nhưng cần đầu tư lớn cho công nghệ tích hợp

→ Đây là dạng case điển hình cần đánh giá đa chiều: thị trường – nội lực – tài chính – mức độ đột phá

Tóm tắt các bước phân tích trong dạng New Product/Project:

Các dạng Business Case
5 bước phân tích business case dạng New Product / Project – trích khóa học Data Analysis for Business Professionals – ACE Academy
  • Bước 1: Xác định rõ ý tưởng sản phẩm có giá trị gì và phù hợp với xu hướng không
  • Bước 2: Đánh giá thị trường mục tiêu và mức độ sẵn sàng chi trả
  • Bước 3: Phân tích khả năng triển khai thực tế (tài chính, nhân sự, hệ thống)
  • Bước 4: So sánh chi phí đầu tư – rủi ro – lợi nhuận kỳ vọng
  • Bước 5: Ra quyết định: đầu tư – hoãn – điều chỉnh – từ chối

5. Dạng business case 5: Kế hoạch/Chiến lược tăng trưởng (Growth Plan/Strategy)

Khi nào bạn gặp dạng business case chiến lược tăng trưởng này?

Đây là dạng business case yêu cầu bạn xây dựng một chiến lược phát triển cho doanh nghiệp. Mục tiêu có thể là: mở rộng doanh thu, tăng thị phần, phát triển sang phân khúc mới, hoặc mở rộng khu vực địa lý.

Dạng bài này thường xuất hiện trong các tình huống như:

  • Công ty muốn tăng trưởng doanh thu nhưng chưa rõ nên phát triển dòng sản phẩm, kênh phân phối hay thị trường
  • Một startup đã đạt mức doanh số ổn định và muốn “scale” mô hình kinh doanh
  • Doanh nghiệp cần đánh giá xem đâu là hướng đi khả thi để đạt chỉ tiêu tăng trưởng 20–30% trong năm sau

Cách tiếp cận dạng business case sản phẩm / dự án mới mới

  • Xác định mục tiêu tăng trưởng cụ thể: doanh thu, thị phần, kênh, địa lý
  • Phân tích hiện trạng và năng lực hiện tại của doanh nghiệp: Các dòng sản phẩm/dịch vụ đang tăng trưởng tốt là gì?: sản phẩm, kênh, khách hàng trung thành, điểm nghẽn.
  • Tìm kiếm cơ hội tăng trưởng khả thi

Tăng doanh số từ tệp khách hàng hiện tại (Market Penetration)
Phát triển dòng sản phẩm mới (Product Expansion)
Mở rộng sang thị trường mới (Market Development)
Mua lại / Liên kết với đơn vị khác (Partnership / Acquisition)
Sử dụng Mô hình Ansoff Matrix.

  • Đánh giá khả năng thực thi và rủi ro: nguồn lực, chi phí, rào cản
Ví dụ Business Case:

Một chuỗi cà phê nội địa có 30 cửa hàng tại TP.HCM muốn tăng trưởng doanh thu 25% trong năm tới. Phân tích cho thấy:

  • Hiện trạng: Doanh thu ổn định, khách hàng trung thành cao, thương hiệu mạnh ở Gen Z
  • Cơ hội:
    • Tăng doanh thu/cửa hàng bằng cách triển khai dòng thức uống healthy mới
    • Mở rộng sang Hà Nội với 5 cửa hàng flagship đầu tiên
    • Ký kết hợp tác với ứng dụng giao đồ ăn để mở thêm kênh digital

→ Case này yêu cầu kết hợp nhiều hướng tăng trưởng: mở rộng sản phẩm, địa lý và kênh bán

Tóm tắt các bước phân tích trong dạng Growth Plan / Strategy:

Business Case data
5 bước phân tích business case dạng Growth Plan/Strategy – trích khóa học Data Analysis for Business Professionals – ACE Academy
  • Bước 1: Làm rõ mục tiêu tăng trưởng – định lượng cụ thể
  • Bước 2: Đánh giá nguồn lực hiện tại – đâu là thế mạnh có thể mở rộng?
  • Bước 3: Xác định các hướng tăng trưởng phù hợp: sản phẩm, kênh, thị trường, liên kết
  • Bước 4: Ưu tiên giải pháp theo tính khả thi, chi phí, lợi nhuận kỳ vọng
  • Bước 5: Đề xuất kế hoạch triển khai từng giai đoạn (nếu cần)

6. Dạng business case 6: Gia nhập hoặc mở rộng thị trường (Market Entry / Expansion)

Khi nào bạn gặp dạng business case mở rộng thị trường này?

Đây là dạng business case thường xuất hiện khi doanh nghiệp muốn thâm nhập vào một thị trường mới (địa lý hoặc phân khúc khách hàng) nhưng chưa rõ có nên đầu tư hay không, và nếu có thì cần triển khai như thế nào cho hiệu quả.

Dạng bài này thường xuất hiện trong các tình huống như:

  • Công ty nội địa muốn mở rộng ra thị trường quốc tế
  • Một thương hiệu cao cấp muốn thâm nhập phân khúc phổ thông
  • Doanh nghiệp đã thành công ở một khu vực và đang xem xét mở rộng sang vùng khác
  • Cần đánh giá tính khả thi trước khi đầu tư mở rộng hệ thống hoặc sản phẩm ra quy mô lớn hơn

Cách tiếp cận dạng business case Market Entry / Expansion

  • Đánh giá tổng quan thị trường mới: quy mô, tăng trưởng, phân khúc, hành vi, xu hướng.
  • Phân tích cạnh tranh tại thị trường mới: số lượng, thị phần, chiến lược, điểm yếu.
  • Phân tích rào cản gia nhập và yếu tố pháp lý: điều chỉnh sản phẩm, thuế, chính sách, mô hình phù hợp.
  • Đánh giá năng lực triển khai của doanh nghiệp: nhân sự, vận hành, cần hợp tác không.
  • Lựa chọn chiến lược thâm nhập phù hợp: trực tiếp, JV, M&A, nhượng quyền.
Ví dụ Business Case:

Một thương hiệu mỹ phẩm Việt Nam muốn thâm nhập thị trường Thái Lan. Trước khi ra quyết định, họ cần phân tích:

  • Thị trường: Người tiêu dùng Thái ưa chuộng sản phẩm tự nhiên, nhưng có tiêu chuẩn cao về bao bì và trải nghiệm
  • Cạnh tranh: Thị trường bị thống trị bởi Hàn Quốc và Nhật Bản, nhưng vẫn có chỗ cho thương hiệu ASEAN thân thiện và an toàn
  • Phân phối: Cần cân nhắc giữa mở cửa hàng trực tiếp, hợp tác với chuỗi mỹ phẩm bản địa, hay bán qua sàn thương mại điện tử
  • Định vị: Cần khác biệt hóa qua câu chuyện thương hiệu và trải nghiệm truyền thống Việt Nam

Đây là case yêu cầu đánh giá rất nhiều yếu tố liên ngành: tiêu dùng – logistics – thương hiệu – luật pháp

Tóm tắt các bước phân tích trong dạng Market Entry / Expansion:

Tìm hiểu Business Case
5 bước phân tích business case dạng Market Entry / Expansion – trích khóa học Data Analysis for Business Professionals – ACE Academy
  • Bước 1: Đánh giá độ hấp dẫn của thị trường mới (quy mô – tăng trưởng – phân khúc)
  • Bước 2: Phân tích cạnh tranh và hành vi khách hàng
  • Bước 3: Xác định rào cản gia nhập và mức độ phù hợp với doanh nghiệp
  • Bước 4: Đánh giá năng lực nội tại để triển khai mở rộng
  • Bước 5: Đề xuất mô hình thâm nhập tối ưu dựa trên phân tích chi phí – lợi ích – rủi ro

7. Dạng business case 7: Sáp nhập / Mua lại / Liên doanh (Merger / Acquisition / Joint Venture)

Khi nào bạn gặp dạng business case Merger / Acquisition / Joint Venture?

Đây là dạng business case thường xuất hiện trong bối cảnh doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô, gia tăng năng lực cạnh tranh, hoặc thâm nhập thị trường mới thông qua việc hợp tác hoặc mua lại một tổ chức khác.

Dạng bài này thường xuất hiện trong các tình huống như:

  • Công ty đang cân nhắc mua lại một doanh nghiệp nhỏ để thâm nhập thị trường mới
  • Hai công ty có sản phẩm bổ trợ muốn lập liên doanh để tận dụng nguồn lực đôi bên
  • Doanh nghiệp lớn cần phân tích xem thương vụ M&A có giúp tạo lợi thế cạnh tranh hay không
  • Ban lãnh đạo cần đánh giá rủi ro trước khi đầu tư vào một thương hiệu khác

Cách tiếp cận dạng business case Merger / Acquisition / Joint Venture

  • Xác định mục tiêu chiến lược của thương vụ: mở rộng, tích hợp công nghệ, quy mô.
  • Phân tích doanh nghiệp mục tiêu (Target Company Analysis): thị phần, tài chính, khách hàng, đội ngũ
  • Phân tích mức độ phù hợp (Strategic Fit): văn hoá, vận hành, khả năng hợp lực
  • Tính toán tài chính và lợi nhuận kỳ vọng: chi phí, ROI, phương thức tài trợ.
  • Xây dựng kế hoạch hậu sáp nhập (Post-Merger Integration): tích hợp thương hiệu, sản phẩm, hệ thống.
Ví dụ Business Case:

Một công ty logistics tại Việt Nam đang cân nhắc mua lại một startup công nghệ chuyên về quản lý chuỗi cung ứng.

  • Mục tiêu: Nâng cao năng lực công nghệ và tự động hoá vận hành
  • Doanh nghiệp mục tiêu: Có nền tảng SaaS ổn định, 50 khách hàng đang sử dụng, nhưng chưa có lời
  • Lợi ích kỳ vọng: Tích hợp hệ thống để giảm chi phí vận hành, mở rộng dịch vụ sang phân khúc doanh nghiệp vừa
  • Rủi ro: Đội ngũ sáng lập có thể rời đi sau thương vụ → cần đàm phán hợp đồng giữ chân nhân sự chủ chốt

→ Case này yêu cầu đánh giá cả khía cạnh tài chính, công nghệ, nhân sự và kế hoạch tích hợp sau thương vụ.

Tóm tắt các bước phân tích trong dạng Merger / Acquisition / Joint Venture

Business Case là gì
5 bước phân tích business case dạng Merger / Acquisition / Joint Venture – trích khóa học Data Analysis for Business Professionals – ACE Academy
  • Bước 1: Xác định mục tiêu chiến lược của thương vụ
  • Bước 2: Phân tích doanh nghiệp mục tiêu (thị phần, năng lực, tài chính)
  • Bước 3: Đánh giá mức độ tương thích và khả năng tạo giá trị cộng hưởng
  • Bước 4: Tính toán tài chính, chi phí, lợi nhuận và phương thức tài trợ
  • Bước 5: Xây dựng kế hoạch hậu sáp nhập – vận hành, nhân sự, truyền thông

8. Dạng business case 8: Khởi nghiệp / Đầu tư giai đoạn đầu (Startup / Early-stage Investment)

Khi nào bạn gặp dạng business case Startup / Early-stage Investment?

Đây là dạng business case yêu cầu người giải đánh giá tính khả thi và tiềm năng phát triển của một startup hoặc dự án mới ở giai đoạn đầu. Bài toán thường mang tính định hướng đầu tư, với nhiều yếu tố bất định, rủi ro cao và ít dữ liệu chắc chắn.

Dạng bài này thường xuất hiện trong các tình huống như:

  • Hai nhà sáng lập khởi nghiệp đang tìm kiếm nhà đầu tư và cần tư vấn chiến lược
  • Một quỹ đầu tư muốn rót vốn cho startup và cần đánh giá tiềm năng tăng trưởng
  • Doanh nghiệp lớn đang xem xét đầu tư vào dự án thử nghiệm nội bộ (intrapreneurship)
  • Sinh viên/ứng viên được yêu cầu lập kế hoạch kinh doanh cho một ý tưởng khởi nghiệp

Cách tiếp cận dạng business case tartup / Early-stage Investment

  • Đánh giá ý tưởng và giá trị sản phẩm/dịch vụ: vấn đề giải quyết, tính độc đáo, mức độ sẵn sàng về mặt kĩ thuật
  • Phân tích thị trường và phân khúc khách hàng mục tiêu: Quy mô thị trường tiềm năng, xu hướng, cạnh tranh, niche.
  • Đánh giá mô hình kinh doanh và chiến lược tăng trưởng: doanh thu đến từ đâu, phân phối, các chi phí vận hành, chỉ số tăng trưởng…
  • Đánh giá năng lực đội ngũ sáng lập và vận hành: kinh nghiệm, mức độ cam kết, tầm nhìn chiến lược.
  • Phân tích tài chính và rủi ro đầu tư: vốn cần gọi, định giá, cách dùng vốn, kịch bản tăng trưởng.
Ví dụ business case

Một nhóm nhà sáng lập trong lĩnh vực y tế phát triển nền tảng kết nối điều dưỡng freelance với gia đình có người cần chăm sóc tại nhà.

  • Sản phẩm: App kết nối, có hệ thống đánh giá điều dưỡng, tích hợp tư vấn y tế
  • Thị trường: Dân số già hoá, nhu cầu chăm sóc tại nhà tăng mạnh hậu Covid-19
  • Đội ngũ: 3 co-founders, 1 người từng là quản lý cấp cao tại chuỗi phòng khám
  • Thách thức: Phải xây được niềm tin với khách hàng trong ngành nhạy cảm về con người

→ Đây là case điển hình về startup giai đoạn đầu cần kiểm chứng mô hình và xây dựng trust

Tóm tắt các bước phân tích trong dạng Startup / Early-stage Investment:

  • Bước 1: Đánh giá ý tưởng và tính khả thi kỹ thuật/sản phẩm
  • Bước 2: Phân tích thị trường, hành vi khách hàng và đối thủ cạnh tranh
  • Bước 3: Kiểm tra mô hình kinh doanh, chiến lược tăng trưởng và kênh phân phối
  • Bước 4: Đánh giá năng lực đội ngũ sáng lập
  • Bước 5: Phân tích tài chính, nhu cầu gọi vốn và rủi ro tiềm ẩn

III. Tạm kết: Nắm vững 8 dạng business case – Bản đồ tư duy cho mọi bài toán kinh doanh

8 dạng business case bạn vừa tìm hiểu không phải là khuôn mẫu cố định, mà là bản đồ tư duy giúp bạn định hình vấn đề – chọn đúng hướng phân tích – đưa ra giải pháp sắc sảo.

Thực tế, trong một đề bài hoặc tình huống kinh doanh cụ thể, bạn có thể gặp nhiều hơn một dạng case lồng ghép. Ví dụ, một công ty mở rộng thị trường (dạng 6) đồng thời phải xem xét mức giá tối ưu cho sản phẩm mới (dạng 2 + 4), hay khi doanh thu giảm, ta cần phân tích cả chi phí vận hành (dạng 1) lẫn khả năng đổi mới sản phẩm (dạng 5).

Điểm mấu chốt không nằm ở việc học thuộc từng dạng case, mà ở khả năng phân tích linh hoạt, sử dụng dữ liệu để hiểu bản chất vấn đề và phản ứng như một người làm kinh doanh thực thụ.

Bạn có đang muốn phát triển những năng lực đó?

Nếu bạn đang:

  • Thường xuyên làm việc với báo cáo, dữ liệu nhưng chưa biết phân tích theo tư duy kinh doanh
  • Muốn học cách tư duy như một consultant, giải quyết bài toán thực tế một cách logic – bài bản – có chiều sâu
  • Hoặc đang chuẩn bị cho phỏng vấn quản trị viên tập sự, consulting case interview, business competition

Hai chương trình tại ACE Academy sẽ đồng hành cùng bạn:

Khóa học phân tích dữ liệu: Data Analysis for Business Professionals

Học cách sử dụng dữ liệu để ra quyết định kinh doanh thực chiến → Kết hợp tư duy phân tích + công cụ (Excel/Pivot/PBI) + storytelling chuẩn business → Dành cho người đi làm, sinh viên kinh tế – không cần nền tảng kỹ thuật

Khóa học giải business case: Strategic Case Solving

Khóa học chuyên sâu giúp bạn tư duy như một Strategy Consultant → Học framework phân tích case thực tế, làm business slide đúng chuẩn tư vấn, phản biện như một strategist → Thực hành liên tục qua các case study thực tế và phưogn pháp tiếp cận vấn đề

🎓 Tư duy phân tích không đến từ việc học lý thuyết, mà từ luyện tập trên bài toán thực tế Bạn càng hiểu rõ bản chất từng dạng case, bạn càng tiến gần hơn đến khả năng giải quyết vấn đề như một chuyên gia – bất kể bạn làm trong ngành nào, ở vị trí nào.

Hẹn gặp bạn tại ACE. Cùng phát triển tư duy chuẩn consultant – logic, sâu sắc, hành động.

Data Analysis for Business Professionals (1)

IV. Câu hỏi thường gặp trong Business Case

Business case là gì?

Business case là bản phân tích logic và dữ liệu giúp ra quyết định đầu tư hoặc triển khai một dự án, sản phẩm, hoặc chiến lược cụ thể. Nó trả lời câu hỏi: “Vì sao nên làm việc này?”, bao gồm đánh giá lợi ích – chi phí – rủi ro – khả năng thực thi.

Có những loại business case nào phổ biến?

Có 8 dạng business case thường gặp, bao gồm:
Tối ưu hóa lợi nhuận
Tối ưu hóa giá
Đánh giá ngành và đối thủ cạnh tranh
Sản phẩm/dự án mới
Chiến lược tăng trưởng
Mở rộng thị trường
M&A/Liên doanh
Đầu tư vào startup
Mỗi dạng yêu cầu tư duy và phương pháp phân tích khác nhau tùy theo mục tiêu doanh nghiệp.

Khi nào nên dùng business case?

Business case nên được sử dụng khi doanh nghiệp cần ra quyết định quan trọng như: tung sản phẩm mới, đầu tư quy mô lớn, mở rộng thị trường, sáp nhập doanh nghiệp, hoặc tìm kiếm vốn đầu tư. Nó giúp đánh giá toàn diện trước khi hành động

Mô hình nào được dùng để phân tích business case hiệu quả?

Một số mô hình thường dùng trong phân tích business case gồm:
3C Model (Customer – Competitor – Company)
SWOT Analysis
Ansoff Matrix
Financial Modeling (NPV, ROI, IRR)
Tùy từng loại case cụ thể, bạn có thể chọn mô hình phù hợp để làm rõ vấn đề và đề xuất hướng giải quyết.
hình giảng viên ACE WEB (6)
alce mai

About the author

Alice Mai

Founder & Lead Instructor of ACE Academy

Cô Alice là founder tại ACE Academy – nền tảng đào tạo kỹ năng phân tích dữ liệu và tư duy kinh doanh thực chiến. Cô đồng thời là chuyên gia tư vấn tại ACE Partners Consulting & 180 Systems Canada, tập trung vào chiến lược, digital marketing và chuyển đổi số cho các doanh nghiệp. Với hơn 15 năm kinh nghiệm tại các tập đoàn đa quốc gia như TikTok, Lazada và ACFC, Alice kết hợp giữa tư duy lãnh đạo và công nghệ để kiến tạo giải pháp giáo dục phù hợp cho thế hệ trẻ trong thời đại AI.